Tên thương hiệu: | Barel |
Số mẫu: | BARENATE 300E |
MOQ: | 720 KG |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Barrel |
Điều khoản thanh toán: | EXW, L/C, D/A, D/P, T/T |
Tên sản phẩm: BARENATE 300E
INCI: POLYISOBUTENE
CAS: 9003-27-4
Polyisobutene phân nhánh (1345 Da), chất lỏng nhớt không màu với độ bay hơi thấp.
Các hạng mục kiểm tra | Chỉ số |
Ngoại hình | Chất lỏng nhớt |
Mùi | Đặc trưng |
Màu sắc (APHA) | ≤ 50 |
Chỉ số axit (mg KOH/g) | ≤ 0.01 |
Độ nhớt 100℃(CPS) | 760-860 |
Điểm chớp cháy (COC) | ≥ 220 |
Tỷ trọng (25℃) | 0.80 -0.85 |
Tính năng | Ứng dụng & Lợi ích |
---|---|
Chất làm mềm hiệu suất cao | • Đặc tính dưỡng ẩm/bóng vượt trội • Lý tưởng cho kem/sữa dưỡng da dầu nặng & mỹ phẩm màu |
Chất tăng cường sản phẩm môi | Trong son môi/kem ngọc trai: ↑ độ bền, khả năng chống mồ hôi, chống nứt |
Chất tạo bóng & rào cản | Trong son bóng/dầu bóng: ↑ độ bóng & độ ẩm; ngăn ngừa lem màu |
Tính ổn định hóa học | Không độc hại, không tác dụng phụ; tương thích với hệ thống pH phân cực |
Liều dùng: 1–5% trong pha dầu (đun nóng đến 60–80°C để hòa tan)
Hệ thống mục tiêu: Nhũ tương nặng, sản phẩm môi, kem ngọc trai
Thùng phuy
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt.
Thông tin công ty
Bao bì:
Q1. Bạn là nhà kinh doanh hay nhà sản xuất?
Chúng tôi là nhà sản xuất, chúng tôi có nhà máy ở Quảng Châu, Trung Quốc.
Q2. Làm thế nào bạn có thể lấy mẫu?
Chúng tôi có thể cung cấp mẫu, nhưng khách hàng phải trả chi phí mẫu và chi phí chuyển phát nhanh.
Q3. Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo chất lượng?
Luôn có mẫu tiền sản xuất trước khi sản xuất hàng loạt;
Luôn kiểm tra cuối cùng trước khi giao hàng.
Q4. Thời gian giao hàng của bạn thì sao?
Nói chung, sẽ mất từ 10 đến 30 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán trước của bạn. Thời gian giao hàng cụ thể phụ thuộc vào các mặt hàng và số lượng đặt hàng của bạn.
Tên thương hiệu: | Barel |
Số mẫu: | BARENATE 300E |
MOQ: | 720 KG |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Barrel |
Điều khoản thanh toán: | EXW, L/C, D/A, D/P, T/T |
Tên sản phẩm: BARENATE 300E
INCI: POLYISOBUTENE
CAS: 9003-27-4
Polyisobutene phân nhánh (1345 Da), chất lỏng nhớt không màu với độ bay hơi thấp.
Các hạng mục kiểm tra | Chỉ số |
Ngoại hình | Chất lỏng nhớt |
Mùi | Đặc trưng |
Màu sắc (APHA) | ≤ 50 |
Chỉ số axit (mg KOH/g) | ≤ 0.01 |
Độ nhớt 100℃(CPS) | 760-860 |
Điểm chớp cháy (COC) | ≥ 220 |
Tỷ trọng (25℃) | 0.80 -0.85 |
Tính năng | Ứng dụng & Lợi ích |
---|---|
Chất làm mềm hiệu suất cao | • Đặc tính dưỡng ẩm/bóng vượt trội • Lý tưởng cho kem/sữa dưỡng da dầu nặng & mỹ phẩm màu |
Chất tăng cường sản phẩm môi | Trong son môi/kem ngọc trai: ↑ độ bền, khả năng chống mồ hôi, chống nứt |
Chất tạo bóng & rào cản | Trong son bóng/dầu bóng: ↑ độ bóng & độ ẩm; ngăn ngừa lem màu |
Tính ổn định hóa học | Không độc hại, không tác dụng phụ; tương thích với hệ thống pH phân cực |
Liều dùng: 1–5% trong pha dầu (đun nóng đến 60–80°C để hòa tan)
Hệ thống mục tiêu: Nhũ tương nặng, sản phẩm môi, kem ngọc trai
Thùng phuy
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt.
Thông tin công ty
Bao bì:
Q1. Bạn là nhà kinh doanh hay nhà sản xuất?
Chúng tôi là nhà sản xuất, chúng tôi có nhà máy ở Quảng Châu, Trung Quốc.
Q2. Làm thế nào bạn có thể lấy mẫu?
Chúng tôi có thể cung cấp mẫu, nhưng khách hàng phải trả chi phí mẫu và chi phí chuyển phát nhanh.
Q3. Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo chất lượng?
Luôn có mẫu tiền sản xuất trước khi sản xuất hàng loạt;
Luôn kiểm tra cuối cùng trước khi giao hàng.
Q4. Thời gian giao hàng của bạn thì sao?
Nói chung, sẽ mất từ 10 đến 30 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán trước của bạn. Thời gian giao hàng cụ thể phụ thuộc vào các mặt hàng và số lượng đặt hàng của bạn.