logo
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Nhà > các sản phẩm >
Các loại mỹ phẩm Các nguyên liệu thô làm mềm
>
Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm

Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm

Tên thương hiệu: Barel
Số mẫu: BARENATE MIN-26
MOQ: 830kg
Giá cả: Có thể đàm phán
Chi tiết bao bì: thùng
Điều khoản thanh toán: EXW, L/C, D/A, D/P, T/T
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO, Halal
INCI:
Dầu khoáng
CAS:
8042-47-5
Độ nhớt động học (40oC) mm2/s:
24~28
Hàm lượng nước, %:
Không có
Sự xuất hiện:
Chất lỏng trong suốt không màu, không mùi, không huỳnh quang
Điểm chớp cháy, oC:
≥160
Điểm rót, oC:
≤ -10
Làm nổi bật:

Dầu khoáng 8042 47 5 Dầu mỹ phẩm

,

Dầu khoáng vô màu 8042 47 5

,

8042 47 5 Mỹ phẩm Các chất làm mềm nguyên liệu

Mô tả sản phẩm
Dầu khoáng không màu 8042 47 5 Nguyên liệu thô chất làm mềm mỹ phẩm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Thuộc tính Giá trị
INCI DẦU KHOÁNG
CAS 8042-47-5
Độ nhớt động học (40℃) mm2/s 24~28
Hàm lượng nước, % Không
Ngoại quan Chất lỏng trong suốt không màu, không mùi, không huỳnh quang
Điểm chớp cháy, ℃ ≥160
Điểm rót, ℃ ≤ -10
Tổng quan sản phẩm
Dầu khoáng BARENATE MIN-26 CAS 8042-47-5 Chất làm mềm cho mỹ phẩm

BARENATE MIN-26 là một loại dầu khoáng chất lượng cao, không màu, không mùi, không huỳnh quang, trong suốt với độ ổn định và đa chức năng tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng mỹ phẩm.

Các tính năng chính
  • Chất lỏng trong suốt không màu, không mùi, không huỳnh quang cho các nền mỹ phẩm hoàn hảo
  • Độ nhớt động học cao hơn (24~28 mm²/s) để giữ ẩm lâu dài
  • Điểm chớp cháy cao (≥160°C) để tăng cường an toàn sản phẩm
  • Điểm rót thấp (≤-10°C) đảm bảo độ lỏng trong môi trường lạnh
  • Hàm lượng lưu huỳnh thấp (≤5 mg/kg) và hàm lượng thơm thấp (≤0.1%) để giảm thiểu kích ứng da
  • Không chứa nước, tạp chất cơ học và axit/kiềm hòa tan trong nước để có độ tinh khiết tối đa
  • Vượt qua các thử nghiệm parafin rắn và các chất tạo cacbon để tương thích với công thức
Thông số kỹ thuật
Thông số Thông số kỹ thuật
Độ nhớt động học (40℃), mm2/s 24~28
Điểm chớp cháy, ℃ ≥ 160
Điểm rót, ℃ ≤ -10
Tính năng Cyber ≥30
Ăn mòn đồng (100℃, 3h), cấp ≤ 1
Hàm lượng lưu huỳnh, mg/kg ≤5
Hàm lượng thơm, % ≤0.1
Hàm lượng nước, % Không
Tạp chất cơ học Không
Axit hoặc kiềm hòa tan trong nước Không
Parafin rắn đạt
Chất dễ cacbon hóa đạt
Ngoại quan Chất lỏng trong suốt không màu, không mùi, không huỳnh quang
Ứng dụng
  • Sữa dưỡng ẩm và kem: Cung cấp kết cấu mịn và hiệu quả dưỡng ẩm
  • Sản phẩm tẩy trang: Hòa tan hiệu quả lớp trang điểm đồng thời bảo vệ da
  • Son môi và son bóng: Tăng cường độ bóng và trải nghiệm sử dụng sản phẩm
  • Sản phẩm chăm sóc tóc: Cung cấp dinh dưỡng và độ bóng cho sợi tóc
  • Dầu massage: Cung cấp khả năng bôi trơn vượt trội cho các liệu pháp massage
  • Sản phẩm chống nắng: Hoạt động như một loại dầu dẫn để phân tán đều các chất chống nắng
  • Sản phẩm chăm sóc em bé: Nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da trẻ sơ sinh
Mức sử dụng khuyến nghị
  • Kem dưỡng da mặt và sữa dưỡng thể: 3-10%
  • Dầu và sữa tẩy trang: 10-30%
  • Son môi và son bóng: 5-15%
  • Dầu dưỡng tóc: 2-5%
  • Dầu massage: 50-80%
  • Kem chống nắng: 5-15%
  • Dầu em bé: 90-99%

Lưu ý: Mức sử dụng chỉ mang tính chất tham khảo. Thực hiện các thử nghiệm quy mô nhỏ để xác định mức sử dụng tối ưu.

Đóng gói & Bảo quản

Có sẵn trong thùng phuy. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, thông gió tốt. Hạn sử dụng: 2 năm.

Thông tin công ty

Barel (Quảng Châu) New Material Technology Co.,Ltd có 10 năm kinh nghiệm trong sản xuất nguyên liệu thô mỹ phẩm.

  • Nhà máy có diện tích hơn 20.000 mét vuông với thiết bị sản xuất và thử nghiệm tiên tiến
  • Chuyên về chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất làm đặc, chất phụ gia và hạt mỹ phẩm
  • Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các công thức của khách hàng
  • Tìm kiếm đại lý độc quyền tại thị trường toàn cầu
Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm 0 Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm 1 Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm 2
Đóng gói
Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm 3
Câu hỏi thường gặp
Q1. Bạn là nhà kinh doanh hay nhà sản xuất?

Chúng tôi là nhà sản xuất với nhà máy riêng tại Quảng Châu, Trung Quốc.

Q2. Làm thế nào bạn có thể lấy mẫu?

Chúng tôi cung cấp mẫu khi thanh toán chi phí mẫu và phí chuyển phát nhanh.

Q3. Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo chất lượng?

Chúng tôi tiến hành các mẫu tiền sản xuất và kiểm tra cuối cùng trước khi giao hàng.

Q4. Còn thời gian giao hàng của bạn thì sao?

Thông thường 10-30 ngày sau khi nhận được thanh toán trước, tùy thuộc vào các chi tiết đặt hàng.

Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Nhà > các sản phẩm >
Các loại mỹ phẩm Các nguyên liệu thô làm mềm
>
Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm

Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm

Tên thương hiệu: Barel
Số mẫu: BARENATE MIN-26
MOQ: 830kg
Giá cả: Có thể đàm phán
Chi tiết bao bì: thùng
Điều khoản thanh toán: EXW, L/C, D/A, D/P, T/T
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Hàng hiệu:
Barel
Chứng nhận:
ISO, Halal
Số mô hình:
BARENATE MIN-26
INCI:
Dầu khoáng
CAS:
8042-47-5
Độ nhớt động học (40oC) mm2/s:
24~28
Hàm lượng nước, %:
Không có
Sự xuất hiện:
Chất lỏng trong suốt không màu, không mùi, không huỳnh quang
Điểm chớp cháy, oC:
≥160
Điểm rót, oC:
≤ -10
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
830kg
Giá bán:
Có thể đàm phán
chi tiết đóng gói:
thùng
Điều khoản thanh toán:
EXW, L/C, D/A, D/P, T/T
Làm nổi bật:

Dầu khoáng 8042 47 5 Dầu mỹ phẩm

,

Dầu khoáng vô màu 8042 47 5

,

8042 47 5 Mỹ phẩm Các chất làm mềm nguyên liệu

Mô tả sản phẩm
Dầu khoáng không màu 8042 47 5 Nguyên liệu thô chất làm mềm mỹ phẩm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Thuộc tính Giá trị
INCI DẦU KHOÁNG
CAS 8042-47-5
Độ nhớt động học (40℃) mm2/s 24~28
Hàm lượng nước, % Không
Ngoại quan Chất lỏng trong suốt không màu, không mùi, không huỳnh quang
Điểm chớp cháy, ℃ ≥160
Điểm rót, ℃ ≤ -10
Tổng quan sản phẩm
Dầu khoáng BARENATE MIN-26 CAS 8042-47-5 Chất làm mềm cho mỹ phẩm

BARENATE MIN-26 là một loại dầu khoáng chất lượng cao, không màu, không mùi, không huỳnh quang, trong suốt với độ ổn định và đa chức năng tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng mỹ phẩm.

Các tính năng chính
  • Chất lỏng trong suốt không màu, không mùi, không huỳnh quang cho các nền mỹ phẩm hoàn hảo
  • Độ nhớt động học cao hơn (24~28 mm²/s) để giữ ẩm lâu dài
  • Điểm chớp cháy cao (≥160°C) để tăng cường an toàn sản phẩm
  • Điểm rót thấp (≤-10°C) đảm bảo độ lỏng trong môi trường lạnh
  • Hàm lượng lưu huỳnh thấp (≤5 mg/kg) và hàm lượng thơm thấp (≤0.1%) để giảm thiểu kích ứng da
  • Không chứa nước, tạp chất cơ học và axit/kiềm hòa tan trong nước để có độ tinh khiết tối đa
  • Vượt qua các thử nghiệm parafin rắn và các chất tạo cacbon để tương thích với công thức
Thông số kỹ thuật
Thông số Thông số kỹ thuật
Độ nhớt động học (40℃), mm2/s 24~28
Điểm chớp cháy, ℃ ≥ 160
Điểm rót, ℃ ≤ -10
Tính năng Cyber ≥30
Ăn mòn đồng (100℃, 3h), cấp ≤ 1
Hàm lượng lưu huỳnh, mg/kg ≤5
Hàm lượng thơm, % ≤0.1
Hàm lượng nước, % Không
Tạp chất cơ học Không
Axit hoặc kiềm hòa tan trong nước Không
Parafin rắn đạt
Chất dễ cacbon hóa đạt
Ngoại quan Chất lỏng trong suốt không màu, không mùi, không huỳnh quang
Ứng dụng
  • Sữa dưỡng ẩm và kem: Cung cấp kết cấu mịn và hiệu quả dưỡng ẩm
  • Sản phẩm tẩy trang: Hòa tan hiệu quả lớp trang điểm đồng thời bảo vệ da
  • Son môi và son bóng: Tăng cường độ bóng và trải nghiệm sử dụng sản phẩm
  • Sản phẩm chăm sóc tóc: Cung cấp dinh dưỡng và độ bóng cho sợi tóc
  • Dầu massage: Cung cấp khả năng bôi trơn vượt trội cho các liệu pháp massage
  • Sản phẩm chống nắng: Hoạt động như một loại dầu dẫn để phân tán đều các chất chống nắng
  • Sản phẩm chăm sóc em bé: Nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da trẻ sơ sinh
Mức sử dụng khuyến nghị
  • Kem dưỡng da mặt và sữa dưỡng thể: 3-10%
  • Dầu và sữa tẩy trang: 10-30%
  • Son môi và son bóng: 5-15%
  • Dầu dưỡng tóc: 2-5%
  • Dầu massage: 50-80%
  • Kem chống nắng: 5-15%
  • Dầu em bé: 90-99%

Lưu ý: Mức sử dụng chỉ mang tính chất tham khảo. Thực hiện các thử nghiệm quy mô nhỏ để xác định mức sử dụng tối ưu.

Đóng gói & Bảo quản

Có sẵn trong thùng phuy. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, thông gió tốt. Hạn sử dụng: 2 năm.

Thông tin công ty

Barel (Quảng Châu) New Material Technology Co.,Ltd có 10 năm kinh nghiệm trong sản xuất nguyên liệu thô mỹ phẩm.

  • Nhà máy có diện tích hơn 20.000 mét vuông với thiết bị sản xuất và thử nghiệm tiên tiến
  • Chuyên về chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất làm đặc, chất phụ gia và hạt mỹ phẩm
  • Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các công thức của khách hàng
  • Tìm kiếm đại lý độc quyền tại thị trường toàn cầu
Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm 0 Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm 1 Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm 2
Đóng gói
Dầu khoáng vô màu 8042 47 5 Mỹ phẩm Các nguyên liệu thấm 3
Câu hỏi thường gặp
Q1. Bạn là nhà kinh doanh hay nhà sản xuất?

Chúng tôi là nhà sản xuất với nhà máy riêng tại Quảng Châu, Trung Quốc.

Q2. Làm thế nào bạn có thể lấy mẫu?

Chúng tôi cung cấp mẫu khi thanh toán chi phí mẫu và phí chuyển phát nhanh.

Q3. Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo chất lượng?

Chúng tôi tiến hành các mẫu tiền sản xuất và kiểm tra cuối cùng trước khi giao hàng.

Q4. Còn thời gian giao hàng của bạn thì sao?

Thông thường 10-30 ngày sau khi nhận được thanh toán trước, tùy thuộc vào các chi tiết đặt hàng.