![]() |
Tên thương hiệu: | Barel |
Số mẫu: | ACLG Barenate |
MOQ: | 200kg |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Trống nhựa |
Điều khoản thanh toán: | EXW, T/T |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Ngoại quan, 25°C | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt |
Mùi | Mùi đặc trưng |
INCI | WATER, HYDROLYZED GELATIN, 1,2-HEXANEDIOL, PROPYLENE GLYCOL, HYDROXYACETOPHENONE, PENTYLENE GLYCOL |
Số CAS | 7732-18-5, 68410-45-7, 6920-22-5, 57-55-6 |
Đóng gói | Thùng nhựa |
Hạn sử dụng | 2 năm |
INCI:WATER, HYDROLYZED GELATIN, 1,2-HEXANEDIOL, PROPYLENE GLYCOL, HYDROXYACETOPHENONE, PENTYLENE GLYCOL
Số CAS:7732-18-5, 68410-45-7, 6920-22-5, 57-55-6
Dung dịch nước Collagen BARENATE ACLG là một dung dịch gelatin thủy phân đột phá, nâng tầm chăm sóc da lên một tầm cao mới. Được tạo ra thông qua quá trình thủy phân bằng enzyme, nó rất giàu protein và axit amin, những chất quan trọng để duy trì sức khỏe và sức sống của làn da. Bằng cách kích thích biểu hiện của các gen chịu trách nhiệm cho chức năng hàng rào bảo vệ da (FLG, LOR, IVL), Dung dịch nước Collagen BARENATE ACLG tăng cường khả năng giữ nước tự nhiên và tổng hợp protein của da. Việc đưa nó vào các công thức chăm sóc da sẽ cải thiện đáng kể khả năng hydrat hóa và chức năng hàng rào của da, đảm bảo làn da khỏe mạnh, tươi trẻ.
Các hạng mục kiểm tra | Dữ liệu kỹ thuật | Đơn vị |
---|---|---|
Ngoại quan | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt | |
Mùi | Mùi đặc trưng | |
Khối lượng phân tử | 20000-70000 | g/mol |
Protein | ≥12.5 | % |
Crom (Cr) | ≤0.24 | mg/kg |
Asen (As) | ≤0.125 | mg/kg |
Kim loại nặng (tính theo Pb) | ≤6 | mg/kg |
Tổng số lượng vi khuẩn hiếu khí | ≤1000 | cfu/g hoặc mL |
Số lượng E. coli | ≤30 | MPN/100g hoặc mL |
Vi khuẩn gây bệnh (Salmonella, Staphylococcus aureus) | Không phát hiện |
Các hạng mục kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị |
---|---|---|
Hàm lượng collagen (Khối lượng phân tử) | 23.400-24.500, g/mol | 44.7% | % |
24.500-36.000, g/mol | 38.7% | % | |
36.000-69.783, g/mol | 16.6% | % | |
Polypeptide | 12.5 | g/100g |
Collagen thủy phân (Axit amin thủy phân) | ASP (Axit Aspartic) | 0.65 | g/100g |
THR (Threonine) | 0.26 | g/100g | |
SER (Serine) | 0.33 | g/100g | |
GLU (Axit Glutamic) | 1.26 | g/100g | |
GLY (Glycine) | 2.87 | g/100g | |
ALA (Alanine) | 1.40 | g/100g | |
CYS (Cysteine) | 0.19 | g/100g | |
VAL (Valine) | 0.34 | g/100g | |
MET (Methionine) | 0.10 | g/100g | |
ILE (Isoleucine) | 0.14 | g/100g | |
LEU (Leucine) | 0.35 | g/100g | |
TYR (Tyrosine) | 0.03 | g/100g | |
PHE (Phenylalanine) | 0.20 | g/100g | |
LYS (Lysine) | 0.49 | g/100g | |
HIS (Histidine) | 0.09 | g/100g | |
ARG (Arginine) | 0.92 | g/100g | |
PRO (Proline) | 1.87 | g/100g |
![]() |
Tên thương hiệu: | Barel |
Số mẫu: | ACLG Barenate |
MOQ: | 200kg |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | Trống nhựa |
Điều khoản thanh toán: | EXW, T/T |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Ngoại quan, 25°C | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt |
Mùi | Mùi đặc trưng |
INCI | WATER, HYDROLYZED GELATIN, 1,2-HEXANEDIOL, PROPYLENE GLYCOL, HYDROXYACETOPHENONE, PENTYLENE GLYCOL |
Số CAS | 7732-18-5, 68410-45-7, 6920-22-5, 57-55-6 |
Đóng gói | Thùng nhựa |
Hạn sử dụng | 2 năm |
INCI:WATER, HYDROLYZED GELATIN, 1,2-HEXANEDIOL, PROPYLENE GLYCOL, HYDROXYACETOPHENONE, PENTYLENE GLYCOL
Số CAS:7732-18-5, 68410-45-7, 6920-22-5, 57-55-6
Dung dịch nước Collagen BARENATE ACLG là một dung dịch gelatin thủy phân đột phá, nâng tầm chăm sóc da lên một tầm cao mới. Được tạo ra thông qua quá trình thủy phân bằng enzyme, nó rất giàu protein và axit amin, những chất quan trọng để duy trì sức khỏe và sức sống của làn da. Bằng cách kích thích biểu hiện của các gen chịu trách nhiệm cho chức năng hàng rào bảo vệ da (FLG, LOR, IVL), Dung dịch nước Collagen BARENATE ACLG tăng cường khả năng giữ nước tự nhiên và tổng hợp protein của da. Việc đưa nó vào các công thức chăm sóc da sẽ cải thiện đáng kể khả năng hydrat hóa và chức năng hàng rào của da, đảm bảo làn da khỏe mạnh, tươi trẻ.
Các hạng mục kiểm tra | Dữ liệu kỹ thuật | Đơn vị |
---|---|---|
Ngoại quan | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt | |
Mùi | Mùi đặc trưng | |
Khối lượng phân tử | 20000-70000 | g/mol |
Protein | ≥12.5 | % |
Crom (Cr) | ≤0.24 | mg/kg |
Asen (As) | ≤0.125 | mg/kg |
Kim loại nặng (tính theo Pb) | ≤6 | mg/kg |
Tổng số lượng vi khuẩn hiếu khí | ≤1000 | cfu/g hoặc mL |
Số lượng E. coli | ≤30 | MPN/100g hoặc mL |
Vi khuẩn gây bệnh (Salmonella, Staphylococcus aureus) | Không phát hiện |
Các hạng mục kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị |
---|---|---|
Hàm lượng collagen (Khối lượng phân tử) | 23.400-24.500, g/mol | 44.7% | % |
24.500-36.000, g/mol | 38.7% | % | |
36.000-69.783, g/mol | 16.6% | % | |
Polypeptide | 12.5 | g/100g |
Collagen thủy phân (Axit amin thủy phân) | ASP (Axit Aspartic) | 0.65 | g/100g |
THR (Threonine) | 0.26 | g/100g | |
SER (Serine) | 0.33 | g/100g | |
GLU (Axit Glutamic) | 1.26 | g/100g | |
GLY (Glycine) | 2.87 | g/100g | |
ALA (Alanine) | 1.40 | g/100g | |
CYS (Cysteine) | 0.19 | g/100g | |
VAL (Valine) | 0.34 | g/100g | |
MET (Methionine) | 0.10 | g/100g | |
ILE (Isoleucine) | 0.14 | g/100g | |
LEU (Leucine) | 0.35 | g/100g | |
TYR (Tyrosine) | 0.03 | g/100g | |
PHE (Phenylalanine) | 0.20 | g/100g | |
LYS (Lysine) | 0.49 | g/100g | |
HIS (Histidine) | 0.09 | g/100g | |
ARG (Arginine) | 0.92 | g/100g | |
PRO (Proline) | 1.87 | g/100g |