Tên thương hiệu: | Barel |
Số mẫu: | BAREANTE MAS |
MOQ: | 300 kg |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | hộp |
Điều khoản thanh toán: | EXW, T/T |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Ngoại hình | Bột màu trắng |
Mùi | - |
INCI | LITHIUM MAGNESIUM SODIUM SILICATE |
Số CAS | 53320-86-8 |
Hạn sử dụng | 3 năm |
Đóng gói | Thùng carton |
BARENATE MAS POWDER - Chất làm đặc đa năng
INCI: LITHIUM MAGNESIUM SODIUM SILICATE
Số CAS: 53320-86-8
BARENATE MAS POWDER là một loại bột màu trắng đến vàng nhạt, có nguồn gốc từ quá trình tinh chế và biến đổi của bentonit lithium tự nhiên (montmorillonite). Chỉ cần 2% thành phần này sẽ tạo thành một loại gel thixotropic trong suốt hoặc màu xanh nhạt, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và có thể phân tán trong cả nước lạnh và nước nóng. Tính thixotropy, tính chất lưu biến, độ ổn định và khả năng treo độc đáo của nó đảm bảo gel vẫn còn nguyên vẹn trước nhiệt, lực cắt cơ học, sự tấn công của vi sinh vật và lưu trữ lâu dài.
Lý tưởng cho kem da, lotion, kem nền, mặt nạ, chất khử mùi, phấn mắt, dầu gội, sữa tắm, chất tẩy rửa gia dụng, kem đánh răng, dược phẩm và sơn.
Tên sản phẩm | BAREANTE MAS POWDER |
---|---|
Ngoại hình | Bột màu trắng |
Độ nhớt (2.5% Dung dịch phân tán), mPa.s | ≥250 |
Độ truyền sáng (1% Dung dịch phân tán),% | ≥90 |
Giá trị pH (2.5% Dung dịch phân tán) | 9-10.5 |
Hàm lượng nước,% | ≤10 |
Tên thương hiệu: | Barel |
Số mẫu: | BAREANTE MAS |
MOQ: | 300 kg |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | hộp |
Điều khoản thanh toán: | EXW, T/T |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Ngoại hình | Bột màu trắng |
Mùi | - |
INCI | LITHIUM MAGNESIUM SODIUM SILICATE |
Số CAS | 53320-86-8 |
Hạn sử dụng | 3 năm |
Đóng gói | Thùng carton |
BARENATE MAS POWDER - Chất làm đặc đa năng
INCI: LITHIUM MAGNESIUM SODIUM SILICATE
Số CAS: 53320-86-8
BARENATE MAS POWDER là một loại bột màu trắng đến vàng nhạt, có nguồn gốc từ quá trình tinh chế và biến đổi của bentonit lithium tự nhiên (montmorillonite). Chỉ cần 2% thành phần này sẽ tạo thành một loại gel thixotropic trong suốt hoặc màu xanh nhạt, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và có thể phân tán trong cả nước lạnh và nước nóng. Tính thixotropy, tính chất lưu biến, độ ổn định và khả năng treo độc đáo của nó đảm bảo gel vẫn còn nguyên vẹn trước nhiệt, lực cắt cơ học, sự tấn công của vi sinh vật và lưu trữ lâu dài.
Lý tưởng cho kem da, lotion, kem nền, mặt nạ, chất khử mùi, phấn mắt, dầu gội, sữa tắm, chất tẩy rửa gia dụng, kem đánh răng, dược phẩm và sơn.
Tên sản phẩm | BAREANTE MAS POWDER |
---|---|
Ngoại hình | Bột màu trắng |
Độ nhớt (2.5% Dung dịch phân tán), mPa.s | ≥250 |
Độ truyền sáng (1% Dung dịch phân tán),% | ≥90 |
Giá trị pH (2.5% Dung dịch phân tán) | 9-10.5 |
Hàm lượng nước,% | ≤10 |