Tên thương hiệu: | Barel |
Số mẫu: | BAREMUL 12 |
MOQ: | 180kg |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | thùng |
Điều khoản thanh toán: | EXW, T/T, D/A, D/P, Thư tín dụng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Sự xuất hiện (25°C) | Bột mỡ màu trắng đến vàng nhạt |
Mùi | Mùi đặc trưng |
HLB | 11-13 |
PH (10% dung dịch nước 25°C) | 5-8 |
Giá trị axit, KOH mg/g | ≤10 |
Giá trị làm xịt, mg KOH/g | 50-70 |
Parameter | Giá trị |
---|---|
Sự xuất hiện | Bột mỡ màu trắng đến vàng nhạt |
Mùi | Mùi đặc trưng |
HLB | 11-13 |
Giá trị làm xịt, mg KOH/g | 50-70 |
Giá trị axit, KOH mg/g | ≤10 |
PH (10% dung dịch nước 25°C) | 5-8 |
Chất chì, ppm | ≤10 |
thủy ngân, ppm | ≤ 1 |
Arsenic, ppm | ≤2 |
Cadmium, ppm | ≤ 5 |
Tên thương hiệu: | Barel |
Số mẫu: | BAREMUL 12 |
MOQ: | 180kg |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | thùng |
Điều khoản thanh toán: | EXW, T/T, D/A, D/P, Thư tín dụng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Sự xuất hiện (25°C) | Bột mỡ màu trắng đến vàng nhạt |
Mùi | Mùi đặc trưng |
HLB | 11-13 |
PH (10% dung dịch nước 25°C) | 5-8 |
Giá trị axit, KOH mg/g | ≤10 |
Giá trị làm xịt, mg KOH/g | 50-70 |
Parameter | Giá trị |
---|---|
Sự xuất hiện | Bột mỡ màu trắng đến vàng nhạt |
Mùi | Mùi đặc trưng |
HLB | 11-13 |
Giá trị làm xịt, mg KOH/g | 50-70 |
Giá trị axit, KOH mg/g | ≤10 |
PH (10% dung dịch nước 25°C) | 5-8 |
Chất chì, ppm | ≤10 |
thủy ngân, ppm | ≤ 1 |
Arsenic, ppm | ≤2 |
Cadmium, ppm | ≤ 5 |